Mễ Thủy
Huyện | Hành Đông |
---|---|
Ngôn ngữ | Hán ngữ và Tiếng Tương |
• Tổng cộng | 150,000 |
Tỉnh | Hồ Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | China Standard (UTC+8) |
Ranh giới | 20 làng và 8 cộng đồng |
Thành phố | Hành Dương |
• Mật độ | 2,9/km2 (7,5/mi2) |
Mễ Thủy
Huyện | Hành Đông |
---|---|
Ngôn ngữ | Hán ngữ và Tiếng Tương |
• Tổng cộng | 150,000 |
Tỉnh | Hồ Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | China Standard (UTC+8) |
Ranh giới | 20 làng và 8 cộng đồng |
Thành phố | Hành Dương |
• Mật độ | 2,9/km2 (7,5/mi2) |
Thực đơn
Mễ ThủyLiên quan
Mễ Mễ Tuyết Mễ Trì Mễ Sở Mễ tuyến Mễ Tư Hàn Mễ tửu Mễ (họ) Mễ Thủy Mễ canTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mễ Thủy http://www.hengdong.gov.cn/xxgk/hdxzxxgkml/fzhggj/... http://hn.rednet.cn/c/2015/12/04/3856143.htm //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20180612142918/http://...